· So sánh Các Cỡ Ngực: A so với B
· So sánh Các Cỡ Ngực: B so với C
· So sánh Các Cỡ Ngực: C so với D
· Cỡ dây lưng – Con số (như 32, 36, 40). Đây là số đo vòng ngực của bạn, ngay dưới bầu ngực.
· Cỡ cup – Chữ cái (A, B, C, D, v.v.). Đây phản ánh thể tích bầu ngực, dựa trên sự chênh lệch giữa số đo vòng ngực (phần đầy nhất của ngực) và cỡ dây lưng.
· Cup A = chênh lệch 1 inch giữa số đo vòng ngực và dây lưng
· Cỡ B = chênh lệch 2 inch
· Cỡ C = chênh lệch 3 inch
· Cỡ D = chênh lệch 4 inch
· DD/E (chênh lệch 5 inch), DDD/F (chênh lệch 6 inch), v.v. Các thương hiệu có thể sử dụng quy ước đặt tên hơi khác nhau, đặc biệt ở Anh và châu Âu.
Chênh lệch (inch) |
Cỡ cốc |
Ghi chú |
1 |
Cỡ A |
Ngực nhỏ, đường cong nhẹ |
2 |
Cốc B |
Ngực vừa, vẻ ngoài tự nhiên |
3 |
Cốc C |
Ngực đầy, dáng tròn |
4 |
Cốc D |
Ngực đầy/lớn, cần nâng đỡ nhiều hơn |
5+ |
DD/E+ |
Nâng đỡ thêm, thiết kế vừa vặn đặc biệt |
· Một chiếc áo 36B không giống như 34B. Mặc dù cả hai đều có cốc “B”, nhưng thể tích thực tế của cốc B tăng lên khi kích cỡ dây lưng tăng
· Đây là lý do tại sao có khái niệm "cỡ chị em": cỡ cup không phải là giá trị tuyệt đối—chúng phụ thuộc vào cỡ dây lưng.
· AA hoặc AAA (nhỏ hơn A), phổ biến cho người ngực nhỏ hoặc rất nhỏ
· DD, E, F và lớn hơn (áo ngực cho ngực lớn/đầy), cần thiết để đảm bảo độ nâng đỡ và thoải mái
· Các cỡ Châu Âu/Anh — Đôi khi bao gồm E, F, G, H, v.v.
Thư |
Tương đương Mỹ/Anh |
Ghi chú |
A |
A |
Ngực nhỏ |
B |
B |
Ngực trung bình phổ biến |
C |
C |
Ngực từ trung bình đến lớn (trên toàn cầu) |
S |
S |
Ngực lớn/cần thêm độ nâng đỡ |
DD/E |
DD (Mỹ), E (Anh/EU) |
Ngực lớn hơn/cần áo ngực nâng đỡ tốt |
F |
DDD/F (Mỹ), F (Anh) |
Ngực lớn, cần kích cỡ đặc biệt |
· Tìm một thước dây mềm: Nếu bạn không có thước dây may đo, hãy dùng một đoạn dây dài và sau đó đo bằng thước kẻ.
· Quấn thước dây vừa khít quanh lồng ngực: Đứng thẳng, hít thở bình thường và quấn thước đo vòng quanh chu vi phần dưới ngực – ngay phía dưới bầu ngực.
· Đảm bảo thước đo nằm ngang: Thước phải thẳng đều xung quanh người và ôm sát, nhưng không được ấn mạnh vào da.
· Ghi lại số đo theo đơn vị inch: Làm tròn đến số nguyên gần nhất. Nếu số đó là số chẵn, cộng thêm bốn inch; nếu là số lẻ, cộng thêm năm inch. Ví dụ, nếu chu vi dưới ngực của bạn là 31, hãy cộng thêm năm để có cỡ dây là 36.
· Mặc áo ngực có lớp lót mỏng: Tránh các loại có đệm vì sẽ làm sai lệch kết quả. Nếu bạn tự đo tại nhà, hãy đứng trước gương để đảm bảo độ chính xác.
· Quấn thước dây quanh phần đầy nhất của vòng ngực: Thường ở mức núm vú. Thước dây phải nằm ngang và vừa khít một cách thoải mái – không lỏng, nhưng cũng không được nén ép ngực. Hãy thở ra và thư giãn để có số đo chính xác nhất.
· Ghi lại con số này theo đơn vị inch.
Vòng ngực – Vòng dưới ngực (inch) |
Cỡ cốc |
1 |
A |
2 |
B |
3 |
C |
4 |
S |
5 |
DD/E |
6 |
DDD/F |
7+ |
G (và lớn hơn)* |
· 36 (vòng ngực) – 34 (vòng dưới ngực) = 2
· Chênh lệch 2 inch = cúp B
· Cỡ áo ngực của bạn có khả năng là 34B
· Hãy đo vào cuối ngày, khi cơ thể ở trạng thái ít bị nén nhất.
· Luôn đứng thẳng người với hai tay thả lỏng dọc theo thân người.
· Kiểm tra lại số đo để đảm bảo độ chính xác — sai sót thường xảy ra do không giữ thước dây thẳng và ngang.
· Đừng kéo thước dây quá chặt; nó không nên ấn sâu vào da hay để lại vết hằn.
· Sử dụng áo ngực có độn hoặc nâng đẩy khi đo, điều này làm tăng kích thước vòng một.
· Không giữ thước dây song song với mặt đất: thước bị kéo lên phía sau, làm tăng thêm số inch.
· Làm tròn lên hoặc xuống quá mức — luôn sử dụng số inch nguyên gần nhất.
· Nghĩ rằng cỡ cup giống nhau trên mọi size vòng ngực (lưu ý: cup 32D ≠ 38D về thể tích cup).
Vòng Ngực Thực Tế (inch) |
Thêm vào |
Cỡ Vòng Ngực Của Bạn |
Vòng Một (inch) |
Vòng Một – Vòng Ngực |
Cỡ Cup Mỹ |
Ví dụ về cỡ áo ngực cuối cùng |
29 |
+5 |
34 |
36 |
2 |
B |
34B |
31 |
+5 |
36 |
39 |
3 |
C |
36c |
34 |
+4 |
38 |
42 |
4 |
S |
38D |
36 |
+4 |
40 |
45 |
5 |
DD/E |
40DD |
· Khác biệt giữa các thương hiệu: Độ co giãn của vải, độ sâu của cup, kiểu áo (demi so với phủ toàn bộ), và thậm chí cả quốc gia sản xuất đều có thể làm thay đổi độ vừa vặn thực tế.
· Cỡ theo kiểu thời trang so với cỡ chức năng: Một số thương hiệu gán cỡ 'lớn hơn' để tạo cảm giác thoải mái hơn; trong khi những thương hiệu khác tuân theo các thông số đo lường truyền thống.
· Rất phù hợp với người có vóc dáng nhỏ nhắn hoặc những ai thích kiểu dáng nhẹ nhàng.
· Nên cân nhắc các loại áo ngực không đường may hoặc áo bralette hàng ngày để tăng sự thoải mái.
· Hãy chọn những chiếc áo ngực có độ nâng đỡ và cấu trúc chắc chắn hơn một chút.
· Áo ngực không gọng thường mang lại sự thoải mái cho người mặc cỡ B và cỡ C.
· Các kiểu áo ngực che phủ toàn bộ và định hình tốt sẽ mang lại sự nâng đỡ tối ưu.
· Áo ngực thể thao dành cho ngực lớn có dây rộng và gọng chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho lối sống năng động.
· Hỗ trợ đúng cách giúp ngăn ngừa đau lưng, cổ và vai, đặc biệt đối với những người có cup lớn hơn (như cup C hoặc D).
· Áo ngực vừa vặn cũng giảm thiểu tình trạng dây áo chèn vào da, dây trượt xuống và áp lực khó chịu có thể làm xao nhãng bạn trong suốt ngày dài.
· Một chiếc áo ngực không vừa, đặc biệt với vòng một lớn, có thể làm thay đổi tư thế, dẫn đến đau mãn tính hoặc thậm chí các vấn đề về dây thần kinh.
· Theo các nghiên cứu từ Đại học Portsmouth, việc hỗ trợ áo ngực không đúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cột sống theo thời gian.
· Cỡ cup và vòng ngực phù hợp là nền tảng cho mọi trang phục bạn mặc—từ áo phông trơn đến những chiếc đầm thanh lịch.
· Sự vừa vặn hoàn hảo tạo nên các đường nét mượt mà, định hình ngực và mang lại vẻ ngoài tự nhiên, nâng đỡ.
· Mặc áo ngực đúng kích cỡ và chăm sóc đúng cách giúp chúng bền hơn — tiết kiệm tiền và giảm lãng phí.
· Không có khe hở hoặc tràn ngực ở phần cúp
· Dây lưng ôm sát (không quá chặt, không bị xê dịch lên trên)
· Dây đeo giữ nguyên vị trí mà không bị lún vào vai
· Bạn cảm thấy thoải mái (không ngứa, không ghim hay phải điều chỉnh liên tục)
Vấn Đề |
Lỗi Phổ Biến Khi Chọn Áo Ngực Không Đúng Kích Cỡ |
Giải Pháp |
Dây đeo tuột khỏi vai |
Vòng ngực quá lớn hoặc cốc quá nhỏ |
Điều chỉnh dây đeo, thử vòng ngực nhỏ hơn |
Tràn ra ngoài hoặc hiện tượng "ngực đôi" |
Cốc quá nhỏ, kiểu dáng không phù hợp với hình dạng ngực |
Tăng kích cỡ cốc hoặc thử kiểu mới |
Vòng ngực bị xê dịch lên phía sau lưng |
Vòng ngực quá lớn |
Giảm kích cỡ vòng ngực |
Cốc bị "hở" hoặc có khe hở |
Cốc quá lớn; không đủ mô ngực |
Chọn cốc nhỏ hơn hoặc thử loại demi |
2025-09-16
2025-09-17
2025-09-18
2025-09-19
2025-08-24
2025-08-25