Tính năng |
Đồ định hình cổ điển |
Đồ định hình hiện đại/tùy chỉnh |
Vật liệu |
Chủ yếu là cotton/cao su |
Nylon, spandex, AirSlim, các loại vải pha trộn |
Seams |
Dày, dễ nhìn thấy |
Liền mạch, gắn kết, cắt bằng tia laser |
Mức độ thoải mái |
Trung bình đến thấp |
Cao, có thể đeo suốt cả ngày |
Kích thước |
Hạn chế, cứng |
Mở rộng, kích cỡ lớn, thích ứng |
TÙY CHỈNH |
Không có |
Cắt vừa vặn, tự điều chỉnh |
Các khu vực được hỗ trợ |
Vòng eo, hông |
Bụng, đùi, mông, cánh tay, ngực |
Sử dụng được với Trang phục |
Tùy chọn giới hạn |
Thấp lưng, xẻ cao, sheer (mỏng trong suốt), v.v. |
Loại dịp |
Giải pháp đồ tạo dáng tốt nhất |
Các tính năng cần tìm kiếm |
Đám cưới & Trang phục đen |
Đồ định hình toàn thân, áo liền quần hở ngực |
Đường viền mượt mà, phù hợp dưới mọi kiểu váy |
Tiệc tùng & Ra ngoài vào ban đêm |
Đồ liền thân kiểu Tanga |
Đường nối vô hình, chống trượt, ôm vừa vặn |
Phỏng vấn/Họp hành |
Áo kiểu tank top định hình, quần lót lưng cao |
Tăng sự tự tin, nén vừa phải hàng ngày |
Mùa hè/Sự kiện ngoài trời |
Quần độn mông tạo dáng, quần chống ma sát |
Khả năng thoáng khí, thoải mái suốt cả ngày |
Sử dụng sau sinh hoặc hàng ngày |
Quần nén điều chỉnh được, đai quấn bụng |
Hỗ trợ nhẹ nhàng, co giãn, dễ mặc |
Cần |
Đồ Định Hình Hàng Ngày |
Đồ Định Hình Dành Cho Dịp Đặc Biệt |
An ủi |
Ép nhẹ/vừa |
Nén chắc |
Tính Đa Dạng |
Cơ bản về lớp áo |
Hỗ trợ tập trung, tạo dáng |
Kín đáo |
Liền mạch, không nhìn thấy |
Điều chỉnh độ dài, hở lưng |
Tính tương thích trang phục |
Quần jeans, trang phục công sở, trang phục giản dị |
Váy dài, váy ôm |
Loại Đồ Định Hình |
Tốt nhất cho |
Tính Năng Chính & Ví Dụ |
Khả năng thích ứng |
Áo liền quần định hình |
Định hình toàn thân |
Hỗ trợ toàn thân từ ngực đến đùi, có áo ngực tích hợp, dây đeo |
Đa dạng mức độ che phủ |
Áo liền thân hở ngực |
Phù hợp với nhiều kiểu váy, thân dài |
Mặc cùng áo ngực yêu thích, nâng ngực, làm phẳng bụng/hông |
Tương thích đa dạng áo ngực |
Đồ liền thân kiểu Tanga |
Không hằn viền quần lót, trang phục hở lưng |
Điều chỉnh vòng bụng, kiểu Tanga phía sau, dây đai điều chỉnh được |
Vô hình dưới váy |
Đồ liền thân cổ điển |
Hỗ trợ tổng thể, mặc kết hợp nhiều lớp |
Chỉ may liền mạch, chất liệu êm ái, mút đệm có thể tháo rời |
Trang phục hàng ngày |
Quần độn kiểu Short/Quần lót |
Điều chỉnh vòng bụng, làm gọn đùi |
Cao trên eo hoặc vừa eo, dải chống trượt, chống hằn |
Quần jeans, quần dài, váy đầm |
Áo lót tạo dáng |
Váy đầm, kiểu ôm sát cơ thể |
Tạo dáng phẳng mịn từ ngực đến đùi |
Váy sheer, ôm sát |
Quần nén |
Tạo dáng đùi và hông |
Che phủ toàn bộ chân, hỗ trợ vận động hoặc mặc hàng ngày |
Thời trang thể thao, dạo phố |
Áo kiểu/áo ba lỗ tạo dáng |
Quần áo lớp trong, định hình nhẹ |
Tạo dáng vùng thân trên mịn màng, dễ mặc lớp ngoài, chất liệu nhẹ |
Dưới áo sơ mi, áo len |
Áo ngực tạo dáng |
Nâng đỡ vòng một, làm phẳng lưng |
Có gọng hoặc không gọng, thiết kế tạo dáng tích hợp |
Phù hợp khi mặc với áo thun |
Dây đai tạo dáng tay |
Làm mịn vùng tay trên |
Thiết kế kín đáo dưới tay áo, độ nén nhẹ đến trung bình |
Trang phục cho dịp đặc biệt |
Sau sinh/Hồi phục |
Sau khi sinh/phẫu thuật |
Áp lực nhẹ nhàng, hỗ trợ thêm cho vùng bụng và lưng dưới |
Dành cho phụ nữ sau sinh, sử dụng y tế |
Có thể điều chỉnh/Cắt vừa vặn |
Thích ứng/Tự thiết kế theo nhu cầu |
Dễ cắt bằng kéo, đường cắt có lớp vải nhung, đa mục đích |
Bất kỳ kiểu dáng/trang phục nào |
Tính năng |
Đồ Định Hình Tiêu Chuẩn |
Đồ Định Hình Có Thể Tùy Chỉnh |
Kích cỡ & Phù hợp |
Điều chỉnh cố định, hạn chế |
Được điều chỉnh bởi người mặc |
Độ sâu lưng |
Đơn (thường cao) |
Ba hoặc nhiều kiểu cắt điều chỉnh |
Độ dài chân |
Cố định |
Nhiều độ dài có thể cắt được |
Khả năng phối với trang phục |
Trung bình |
Cao (hở lưng thấp, xẻ cao, v.v.) |
Tự điều chỉnh |
Không thể thực hiện |
Dễ dàng điều chỉnh bằng kéo |
Bền bỉ/Đa dụng |
Một kiểu dáng/trang phục |
Nhiều phong cách, độ bền cao |
2025-08-24
2025-08-25
2025-08-11
2025-04-01
2025-05-01
2025-06-01